P. XEM PHIMAV ROOM
KHO 1STORE 1
P. PHỤ TRỢUTILITIES ROOM
CỬA CUỐNROLL- UP DOOR
P. GIẢI TRÍGAME ROOM
GIẶT + SÂN PHƠILAUNDRY + YARD
HẦM ĐỂ XEGARAGE
KHO/HẦM RƯỢUSTORE/CELLAR
P. VỆ SINHTOILET
BÃI CỎLAWN
M ẶT BẰ N G TẦ N G H Ầ M
BA S E M E N T P L A N
–
RANH GIỚI KHU ĐẤTBOUNDARY LINE
24.0
02.
003.
501.
805.
154.
656.
90
LOẠITYPE
A–
5 Phòng ngủ +1 Phòng phụ trợ5 Bedrooms+ 1 Util i ty room
Diện tích lô đấtLot area360 m 2
Diện tích sàn xây dựng Total bui l t-up area475 m 2
Diện tích tầng hầmTotal basement area206 m 2
Tổng số cănNo of unitA - 22A(m) - 4
Bản vẽ chỉ mang tính minh họa, thiết
kế căn nhà có thể thay đổi theo nhu
cầu sử dụng.
This is just an illustration, it might be
changed according to owners’ desires.
15.006.253.75 3.00 2.00
M ẶT BẰ N G TẦ N G 1
1 ST F LO O R P L A N
–
BẾP ƯỚTWET KITCHEN
VỆ SINHPOWDER
P. ĂNDINING
TIỀN PHÒNGFOYER
P. KHÁCHLIVING
QUẦY BARBAR
BẾP KHÔDRY KITCHEN
KHO 2STORE 2
HIÊNPATIO
BÃI CỎLAWN
BÃI CỎLAWN
BÃI CỎLAWN
RANH GIỚI KHU ĐẤTBOUNDARY LINE
24.0
02.
003.
501.
806.
90
LOẠITYPE
A–
5.15
4.65
15.004.751.752.00 4.50 2.00
M ẶT BẰ N G TẦ N G 2
2 N D F LO O R P L A N
–
RANH GIỚI KHU ĐẤTBOUNDARY LINE
P. NGỦ 1BEDROOM 1
P. NGỦ 2BEDROOM 2
P. TẮM 1BATH 1
P. TẮM 2BATH 2
P. LÀM VIỆCSTUDY
P.TẮM LỚNMASTER
BATHROOM
P. THAY ĐỒDRESSING
P. NGỦ LỚNMASTER BEDROOM
BAN CÔNG 2BALCONY 2
BAN CÔNG 1BALCONY 1
15.004.753.75 4.50 2.00
24.0
03.
501.
805.
155.
803.
951.
802.
00
LOẠITYPE
A–
M ẶT BẰ N G TẦ N G 3
3 R D F LO O R P L A N
–
RANH GIỚI KHU ĐẤTBOUNDARY LINE
P. SINH HOẠT CHUNGFAMILY ROOM
P. THỂ THAOGYM
P. TẮM 4BATH 4
P. TẮM 3BATH 3
P. NGỦ 4BEDROOM 4
P. NGỦ 3BEDROOM 3
P. THỜALTAR
BAN CÔNG 3BALCONY 3
BAN CÔNG 5BALCONY 5
BAN CÔNG 4BALCONY 4
BAN CÔNG 6BALCONY 6
KHO 3STORE 3
24.0
03.
501.
805.
155.
803.
951.
802.
00
LOẠITYPE
A–
15.004.753.75 4.50 2.00
1.30
5.50
3.30
3.30
3.65
HẦM ĐỂ XEGARAGE
P. KHÁCHLIVING
P. ĂNDINING
HIÊNPATIO
BẾP KHÔDRY KITCHEN
BẾP ƯỚTWET KITCHEN
P. NGỦ 1BEDROOM 1
P. TẮM 1BATH 1
P.TẮM LỚNMASTER
BATHROOM
P. THAY ĐỒDRESSING
P. NGỦ LỚNMASTER BEDROOM
BAN CÔNG 2BALCONY 2
BAN CÔNG 1BALCONY 1
BAN CÔNG 4BALCONY 4
BAN CÔNG 3BALCONY 3
P. SINH HOẠT CHUNGFAMILY ROOM
P. TẮM 4BATH 4
P. TẮM 3BATH 3
P. NGỦ 4BEDROOM 4
MÁI BẰNGFLAT ROOF
P. NGỦ 3BEDROOM 3
24.002.00 3.50 1.80 5.15 4.65 6.90
17.0
51.
50
M ẶT C ẮT
S EC T I O N
–
LOẠITYPE
A–
P. XEM PHIMAV ROOM
KHO 1STORE 1
P. PHỤ TRỢUTILITIES ROOM
P. GIẢI TRÍGAME ROOM
GIẶT + SÂN PHƠILAUNDRY + YARD
HẦM ĐỂ XEGARAGE
KHO/HẦM RƯỢUSTORE/CELLAR
P. VỆ SINHTOILET
BÃI CỎLAWN
M ẶT BẰ N G TẦ N G H Ầ M
BA S E M E N T P L A N
–
RANH GIỚI KHU ĐẤTBOUNDARY LINE
LOẠITYPE
A1–
5 Phòng ngủ +1 Phòng phụ trợ5 Bedrooms+ 1 Util i ty room
Diện tích lô đấtLot area479 m 2
Diện tích sàn xây dựng Total bui l t-up area475 m 2
Diện tích tầng hầmTotal basement area206 m 2
Tổng số cănNo of unit1
Bản vẽ chỉ mang tính minh họa, thiết
kế căn nhà có thể thay đổi theo nhu
cầu sử dụng.
This is just an illustration, it might be
changed according to owners’ desires.
unit 1/2
24.0
02.
003.
501.
806.
905.
154.
65
6.253.75 3.00 2.0021.00
6.00
CỬA CUỐNROLL- UP DOOR
M ẶT BẰ N G TẦ N G 1
1 ST F LO O R P L A N
–
BẾP ƯỚTWET KITCHEN
VỆ SINHPOWDER
P. ĂNDINING
TIỀN PHÒNGFOYER
P. KHÁCHLIVING
QUẦY BARBAR
BẾP KHÔDRY KITCHEN
KHO 2STORE 2
HIÊNPATIO
BÃI CỎLAWN
BÃI CỎLAWN
BÃI CỎLAWN
BÃI CỎLAWN
LOẠITYPE
A1–
24.0
02.
003.
501.
806.
905.
154.
65
21.004.751.756.00 4.50 2.00
unit 1/2
RANH GIỚI KHU ĐẤTBOUNDARY LINE
2.00
M ẶT BẰ N G TẦ N G 2
2 N D F LO O R P L A N
–
P. NGỦ 1BEDROOM 1
P. NGỦ 2BEDROOM 2
P. TẮM 1BATH 1
P. TẮM 2BATH 2
P. LÀM VIỆCSTUDY
P.TẮM LỚNMASTER
BATHROOM
P. THAY ĐỒDRESSING
P. NGỦ LỚNMASTER BEDROOM
BAN CÔNG 2BALCONY 2
BAN CÔNG 1BALCONY 1
4.759.75 4.50 2.00
24.0
03.
501.
805.
155.
803.
951.
802.
00
LOẠITYPE
A1–unit 1/2
RANH GIỚI KHU ĐẤTBOUNDARY LINE
21.00
M ẶT BẰ N G TẦ N G 3
3 R D F LO O R P L A N
–
P. SINH HOẠT CHUNGFAMILY ROOM
P. THỂ THAOGYM
P. TẮM 4BATH 4
P. TẮM 3BATH 3
P. NGỦ 4BEDROOM 4
P. NGỦ 3BEDROOM 3
P. THỜALTAR
BAN CÔNG 3BALCONY 3
BAN CÔNG 5BALCONY 5
BAN CÔNG 4BALCONY 4
BAN CÔNG 6BALCONY 6
KHO 3STORE 3
24.0
03.
501.
805.
155.
803.
951.
802.
00
LOẠITYPE
A1–
4.759.75 4.50 2.00
unit 1/2
RANH GIỚI KHU ĐẤTBOUNDARY LINE
21.00
1.30
5.50
3.30
3.30
3.65
HẦM ĐỂ XEGARAGE
P. KHÁCHLIVING
P. ĂNDINING
HIÊNPATIO
BẾP KHÔDRY KITCHEN
BẾP ƯỚTWET KITCHEN
P. NGỦ 1BEDROOM 1
P. TẮM 1BATH 1
P.TẮM LỚNMASTER
BATHROOM
P. THAY ĐỒDRESSING
P. NGỦ LỚNMASTER BEDROOM
BAN CÔNG 2BALCONY 2
BAN CÔNG 1BALCONY 1
BAN CÔNG 4BALCONY 4
BAN CÔNG 3BALCONY 3
P. SINH HOẠT CHUNGFAMILY ROOM
P. TẮM 4BATH 4
P. TẮM 3BATH 3
P. NGỦ 4BEDROOM 4
MÁI BẰNGFLAT ROOF
P. NGỦ 3BEDROOM 3
24.002.00 3.50 1.80 5.15 4.65 6.90
17.0
51.
50
M ẶT C ẮT
S EC T I O N
–
LOẠITYPE
A–
P. XEM PHIMAV ROOM
KHO 1STORE 1
P. PHỤ TRỢUTILITIES ROOM
CỬA CUỐNROLL- UP DOOR
P. GIẢI TRÍGAME ROOM
GIẶT + SÂN PHƠILAUNDRY + YARD
HẦM ĐỂ XEGARAGE
KHO/HẦM RƯỢUSTORE/CELLAR
P. VỆ SINHTOILET
BÃI CỎLAWN
M ẶT BẰ N G TẦ N G H Ầ M
BA S E M E N T P L A N
–
24.0
02.
003.
501.
805.
154.
656.
90
5 Phòng ngủ +1 Phòng phụ trợ5 Bedrooms+ 1 Util i ty room
Diện tích lô đấtLot area448 m 2
Diện tích sàn xây dựng Total bui l t-up area475 m 2
Diện tích tầng hầmTotal basement area206 m 2
Tổng số cănNo of unit1
Bản vẽ chỉ mang tính minh họa, thiết
kế căn nhà có thể thay đổi theo nhu
cầu sử dụng.
This is just an illustration, it might be
changed according to owners’ desires.
6.25 3.753.002.00
LOẠITYPE
A2–
RANH GIỚI KHU ĐẤTBOUNDARY LINE
unit 7/2
19.504.50
M ẶT BẰ N G TẦ N G 1
1 ST F LO O R P L A N
–
BẾP ƯỚTWET KITCHEN
VỆ SINHPOWDER
P. ĂNDINING
TIỀN PHÒNGFOYER
P. KHÁCHLIVING
QUẦY BARBAR
BẾP KHÔDRY KITCHEN
KHO 2STORE 2
HIÊNPATIO
BÃI CỎLAWN
BÃI CỎLAWN
BÃI CỎLAWN
BÃI CỎLAWN
24.0
02.
003.
501.
806.
905.
154.
65
19.504.75 1.75 2.00 4.504.502.00
LOẠITYPE
A2–
RANH GIỚI KHU ĐẤTBOUNDARY LINE
unit 7/2
M ẶT BẰ N G TẦ N G 2
2 N D F LO O R P L A N
–
P. NGỦ 1BEDROOM 1
P. NGỦ 2BEDROOM 2
P. TẮM 1BATH 1
P. TẮM 2BATH 2
P. LÀM VIỆCSTUDY
P.TẮM LỚNMASTER
BATHROOM
P. THAY ĐỒDRESSING
P. NGỦ LỚNMASTER BEDROOM
BAN CÔNG 2BALCONY 2
BAN CÔNG 1BALCONY 1
4.75 8.254.502.00
24.0
03.
501.
805.
155.
803.
951.
802.
00
LOẠITYPE
A2–
RANH GIỚI KHU ĐẤTBOUNDARY LINE
unit 7/2
19.50
M ẶT BẰ N G TẦ N G 3
3 R D F LO O R P L A N
–
P. SINH HOẠT CHUNGFAMILY ROOM
P. THỂ THAOGYM
P. TẮM 4BATH 4
P. TẮM 3BATH 3
P. NGỦ 4BEDROOM 4
P. NGỦ 3BEDROOM 3
P. THỜALTAR
BAN CÔNG 3BALCONY 3
BAN CÔNG 5BALCONY 5
BAN CÔNG 4BALCONY 4
BAN CÔNG 6BALCONY 6
KHO 3STORE 3
24.0
03.
501.
805.
155.
803.
951.
802.
00
4.754.502.00
LOẠITYPE
A2–
RANH GIỚI KHU ĐẤTBOUNDARY LINE
unit 7/2
19.508.25
1.30
5.50
3.30
3.30
3.65
HẦM ĐỂ XEGARAGE
P. KHÁCHLIVING
P. ĂNDINING
HIÊNPATIO
BẾP KHÔDRY KITCHEN
BẾP ƯỚTWET KITCHEN
P. NGỦ 1BEDROOM 1
P. TẮM 1BATH 1
P.TẮM LỚNMASTER
BATHROOM
P. THAY ĐỒDRESSING
P. NGỦ LỚNMASTER BEDROOM
BAN CÔNG 2BALCONY 2
BAN CÔNG 1BALCONY 1
BAN CÔNG 4BALCONY 4
BAN CÔNG 3BALCONY 3
P. SINH HOẠT CHUNGFAMILY ROOM
P. TẮM 4BATH 4
P. TẮM 3BATH 3
P. NGỦ 4BEDROOM 4
MÁI BẰNGFLAT ROOF
P. NGỦ 3BEDROOM 3
24.002.00 3.50 1.80 5.15 4.65 6.90
17.0
51.
50
M ẶT C ẮT
S EC T I O N
–
LOẠITYPE
A–
P. XEM PHIMAV ROOM
KHO 1STORE 1
P. PHỤ TRỢUTILITIES ROOM
P. GIẢI TRÍGAME ROOM
GIẶT + SÂN PHƠILAUNDRY + YARD
HẦM ĐỂ XEGARAGE
KHO/HẦM RƯỢUSTORE/CELLAR
CỬA CUỐNROLL- UP DOOR
P. VỆ SINHTOILET
BÃI CỎLAWN
M ẶT BẰ N G TẦ N G H Ầ M
BA S E M E N T P L A N
–
RANH GIỚI KHU ĐẤTBOUNDARY LINE
LOẠITYPE
A3a–
5 Phòng ngủ +1 Phòng phụ trợ5 Bedrooms+ 1 Util i ty room
Diện tích lô đấtLot area427 m 2
Diện tích sàn xây dựng Total bui l t-up area475 m 2
Diện tích tầng hầmTotal basement area206 m 2
Tổng số cănNo of unit1
Bản vẽ chỉ mang tính minh họa, thiết
kế căn nhà có thể thay đổi theo nhu
cầu sử dụng.
This is just an illustration, it might be
changed according to owners’ desires.
unit 1/5
24.0
02.
003.
501.
806.
905.
154.
65
6.253.75 3.00 2.004.5019.50
M ẶT BẰ N G TẦ N G 1
1 ST F LO O R P L A N
–
BẾP ƯỚTWET KITCHEN
VỆ SINHPOWDER
P. ĂNDINING
TIỀN PHÒNGFOYER
P. KHÁCHLIVING
QUẦY BARBAR
BẾP KHÔDRY KITCHEN
KHO 2STORE 2
HIÊNPATIO
BÃI CỎLAWN
BÃI CỎLAWN
LOẠITYPE
A3a–
24.0
02.
003.
501.
806.
905.
154.
65
19.504.751.75 4.50 2.00
unit 1/5
RANH GIỚI KHU ĐẤTBOUNDARY LINE
6.50
M ẶT BẰ N G TẦ N G 2
2 N D F LO O R P L A N
–
P. NGỦ 1BEDROOM 1
P. NGỦ 2BEDROOM 2
P. TẮM 1BATH 1
P. TẮM 2BATH 2
P. LÀM VIỆCSTUDY
P.TẮM LỚNMASTER
BATHROOM
P. THAY ĐỒDRESSING
P. NGỦ LỚNMASTER BEDROOM
BAN CÔNG 2BALCONY 2
BAN CÔNG 1BALCONY 1
4.758.25 4.50 2.00
24.0
03.
501.
805.
155.
803.
951.
802.
00LOẠITYPE
A3a–unit 1/5
RANH GIỚI KHU ĐẤTBOUNDARY LINE
19.50
M ẶT BẰ N G TẦ N G 3
3 R D F LO O R P L A N
–
P. SINH HOẠT CHUNGFAMILY ROOM
P. THỂ THAOGYM
P. TẮM 4BATH 4
P. TẮM 3BATH 3
P. NGỦ 4BEDROOM 4
P. NGỦ 3BEDROOM 3
P. THỜALTAR
BAN CÔNG 3BALCONY 3
BAN CÔNG 5BALCONY 5
BAN CÔNG 4BALCONY 4
BAN CÔNG 6BALCONY 6
KHO 3STORE 3
24.0
03.
501.
805.
155.
803.
951.
802.
00LOẠITYPE
A3a–
4.75 4.50 2.00
unit 1/5
RANH GIỚI KHU ĐẤTBOUNDARY LINE
19.508.25
1.30
5.50
3.30
3.30
3.65
HẦM ĐỂ XEGARAGE
P. KHÁCHLIVING
P. ĂNDINING
HIÊNPATIO
BẾP KHÔDRY KITCHEN
BẾP ƯỚTWET KITCHEN
P. NGỦ 1BEDROOM 1
P. TẮM 1BATH 1
P.TẮM LỚNMASTER
BATHROOM
P. THAY ĐỒDRESSING
P. NGỦ LỚNMASTER BEDROOM
BAN CÔNG 2BALCONY 2
BAN CÔNG 1BALCONY 1
BAN CÔNG 4BALCONY 4
BAN CÔNG 3BALCONY 3
P. SINH HOẠT CHUNGFAMILY ROOM
P. TẮM 4BATH 4
P. TẮM 3BATH 3
P. NGỦ 4BEDROOM 4
MÁI BẰNGFLAT ROOF
P. NGỦ 3BEDROOM 3
24.002.00 3.50 1.80 5.15 4.65 6.90
17.0
51.
50
M ẶT C ẮT
S EC T I O N
–
LOẠITYPE
A–
P. XEM PHIMAV ROOM
KHO 1STORE 1
P. PHỤ TRỢUTILITIES ROOM
CỬA CUỐNROLL- UP DOOR
P. GIẢI TRÍGAME ROOM
GIẶT + SÂN PHƠILAUNDRY + YARD
HẦM ĐỂ XEGARAGE
KHO/HẦM RƯỢUSTORE/CELLAR
P. VỆ SINHTOILET
BÃI CỎLAWN
M ẶT BẰ N G TẦ N G H Ầ M
BA S E M E N T P L A N
–
24.0
02.
003.
501.
805.
154.
656.
90
5 Phòng ngủ +1 Phòng phụ trợ5 Bedrooms+ 1 Util i ty room
Diện tích lô đấtLot area479 m 2
Diện tích sàn xây dựng Total bui l t-up area475 m 2
Diện tích tầng hầmTotal basement area206 m 2
Tổng số cănNo of unit1
Bản vẽ chỉ mang tính minh họa, thiết
kế căn nhà có thể thay đổi theo nhu
cầu sử dụng.
This is just an illustration, it might be
changed according to owners’ desires.
6.25 3.75 6.503.002.00
unit 1/3
LOẠITYPE
A3–
RANH GIỚI KHU ĐẤTBOUNDARY LINE
21.50
M ẶT BẰ N G TẦ N G 1
1 ST F LO O R P L A N
–
BẾP ƯỚTWET KITCHEN
VỆ SINHPOWDER
P. ĂNDINING
TIỀN PHÒNGFOYER
P. KHÁCHLIVING
QUẦY BARBAR
BẾP KHÔDRY KITCHEN
KHO 2STORE 2
HIÊNPATIO
BÃI CỎLAWN
BÃI CỎLAWN
BÃI CỎLAWN
BÃI CỎLAWN
24.0
02.
003.
501.
806.
905.
154.
65
21.504.75 1.75 2.00 6.504.502.00
unit 1/3
LOẠITYPE
A3–
RANH GIỚI KHU ĐẤTBOUNDARY LINE
M ẶT BẰ N G TẦ N G 2
2 N D F LO O R P L A N
–
P. NGỦ 1BEDROOM 1
P. NGỦ 2BEDROOM 2
P. TẮM 1BATH 1
P. TẮM 2BATH 2
P. LÀM VIỆCSTUDY
P.TẮM LỚNMASTER
BATHROOM
P. THAY ĐỒDRESSING
P. NGỦ LỚNMASTER BEDROOM
BAN CÔNG 2BALCONY 2
BAN CÔNG 1BALCONY 1
4.75 10.254.502.00
24.0
03.
501.
805.
155.
803.
951.
802.
00unit 1/3
LOẠITYPE
A3–
RANH GIỚI KHU ĐẤTBOUNDARY LINE
21.50
M ẶT BẰ N G TẦ N G 3
3 R D F LO O R P L A N
–
P. SINH HOẠT CHUNGFAMILY ROOM
P. THỂ THAOGYM
P. TẮM 4BATH 4
P. TẮM 3BATH 3
P. NGỦ 4BEDROOM 4
P. NGỦ 3BEDROOM 3
P. THỜALTAR
BAN CÔNG 3BALCONY 3
BAN CÔNG 5BALCONY 5
BAN CÔNG 4BALCONY 4
BAN CÔNG 6BALCONY 6
KHO 3STORE 3
24.0
03.
501.
805.
155.
803.
951.
802.
00
4.754.502.00
unit 1/3
LOẠITYPE
A3–
RANH GIỚI KHU ĐẤTBOUNDARY LINE
21.5010.25
1.30
5.50
3.30
3.30
3.65
HẦM ĐỂ XEGARAGE
P. KHÁCHLIVING
P. ĂNDINING
HIÊNPATIO
BẾP KHÔDRY KITCHEN
BẾP ƯỚTWET KITCHEN
P. NGỦ 1BEDROOM 1
P. TẮM 1BATH 1
P.TẮM LỚNMASTER
BATHROOM
P. THAY ĐỒDRESSING
P. NGỦ LỚNMASTER BEDROOM
BAN CÔNG 2BALCONY 2
BAN CÔNG 1BALCONY 1
BAN CÔNG 4BALCONY 4
BAN CÔNG 3BALCONY 3
P. SINH HOẠT CHUNGFAMILY ROOM
P. TẮM 4BATH 4
P. TẮM 3BATH 3
P. NGỦ 4BEDROOM 4
MÁI BẰNGFLAT ROOF
P. NGỦ 3BEDROOM 3
24.002.00 3.50 1.80 5.15 4.65 6.90
17.0
51.
50
M ẶT C ẮT
S EC T I O N
–
LOẠITYPE
A–
P. XEM PHIMAV ROOM
KHO 1STORE 1
P. PHỤ TRỢUTILITIES ROOM
P. GIẢI TRÍGAME ROOM
GIẶT + SÂN PHƠILAUNDRY + YARD
HẦM ĐỂ XEGARAGE
KHO/HẦM RƯỢUSTORE/CELLAR
CỬA CUỐNROLL- UP DOOR
P. VỆ SINHTOILET
BÃI CỎLAWN
M ẶT BẰ N G TẦ N G H Ầ M
BA S E M E N T P L A N
–
24.0
02.
003.
501.
805.
154.
656.
90
5 Phòng ngủ +1 Phòng phụ trợ5 Bedrooms+ 1 Util i ty room
Diện tích lô đấtLot area429 m 2
Diện tích sàn xây dựng Total bui l t-up area475 m 2
Diện tích tầng hầmTotal basement area206 m 2
Tổng số cănNo of unit1
Bản vẽ chỉ mang tính minh họa, thiết
kế căn nhà có thể thay đổi theo nhu
cầu sử dụng.
This is just an illustration, it might be
changed according to owners’ desires.
6.25 3.753.002.00
LOẠITYPE
A5–
RANH GIỚI KHU ĐẤTBOUNDARY LINE
4.90
unit 1/6
19.90
M ẶT BẰ N G TẦ N G 1
1 ST F LO O R P L A N
–
BẾP ƯỚTWET KITCHEN
VỆ SINHPOWDER
P. ĂNDINING
TIỀN PHÒNGFOYER
P. KHÁCHLIVING
QUẦY BARBAR
BẾP KHÔDRY KITCHEN
KHO 2STORE 2
HIÊNPATIO
BÃI CỎLAWN
BÃI CỎLAWN
BÃI CỎLAWN
BÃI CỎLAWN
24.0
02.
003.
501.
806.
905.
154.
65
19.904.75 1.75 2.00 4.904.502.00
LOẠITYPE
A5–
RANH GIỚI KHU ĐẤTBOUNDARY LINE
unit 1/6
M ẶT BẰ N G TẦ N G 2
2 N D F LO O R P L A N
–
P. NGỦ 1BEDROOM 1
P. NGỦ 2BEDROOM 2
P. TẮM 1BATH 1
P. TẮM 2BATH 2
P. LÀM VIỆCSTUDY
P.TẮM LỚNMASTER
BATHROOM
P. THAY ĐỒDRESSING
P. NGỦ LỚNMASTER BEDROOM
BAN CÔNG 2BALCONY 2
BAN CÔNG 1BALCONY 1
4.75 8.654.502.00
24.0
03.
501.
805.
155.
803.
951.
802.
00
LOẠITYPE
A5–
RANH GIỚI KHU ĐẤTBOUNDARY LINE
unit 1/6
19.90
M ẶT BẰ N G TẦ N G 3
3 R D F LO O R P L A N
–
P. SINH HOẠT CHUNGFAMILY ROOM
P. THỂ THAOGYM
P. TẮM 4BATH 4
P. TẮM 3BATH 3
P. NGỦ 4BEDROOM 4
P. NGỦ 3BEDROOM 3
P. THỜALTAR
BAN CÔNG 3BALCONY 3
BAN CÔNG 5BALCONY 5
BAN CÔNG 4BALCONY 4
BAN CÔNG 6BALCONY 6
KHO 3STORE 3
24.0
03.
501.
805.
155.
803.
951.
802.
00
4.754.502.00
LOẠITYPE
A5–
RANH GIỚI KHU ĐẤTBOUNDARY LINE
unit 1/6
19.908.65
1.30
5.50
3.30
3.30
3.65
HẦM ĐỂ XEGARAGE
P. KHÁCHLIVING
P. ĂNDINING
HIÊNPATIO
BẾP KHÔDRY KITCHEN
BẾP ƯỚTWET KITCHEN
P. NGỦ 1BEDROOM 1
P. TẮM 1BATH 1
P.TẮM LỚNMASTER
BATHROOM
P. THAY ĐỒDRESSING
P. NGỦ LỚNMASTER BEDROOM
BAN CÔNG 2BALCONY 2
BAN CÔNG 1BALCONY 1
BAN CÔNG 4BALCONY 4
BAN CÔNG 3BALCONY 3
P. SINH HOẠT CHUNGFAMILY ROOM
P. TẮM 4BATH 4
P. TẮM 3BATH 3
P. NGỦ 4BEDROOM 4
MÁI BẰNGFLAT ROOF
P. NGỦ 3BEDROOM 3
24.002.00 3.50 1.80 5.15 4.65 6.90
17.0
51.
50
M ẶT C ẮT
S EC T I O N
–
LOẠITYPE
A–
P. XEM PHIMAV ROOM
KHO 1STORE 1
P. PHỤ TRỢUTILITIES ROOM
P. GIẢI TRÍGAME ROOM
GIẶT + SÂN PHƠILAUNDRY + YARD
HẦM ĐỂ XEGARAGE
KHO/HẦM RƯỢUSTORE/CELLAR
CỬA CUỐNROLL- UP DOOR
P. VỆ SINHTOILET
BÃI CỎLAWN
M ẶT BẰ N G TẦ N G H Ầ M
BA S E M E N T P L A N
–
RANH GIỚI KHU ĐẤTBOUNDARY LINE
LOẠITYPE
A6–
5 Phòng ngủ +1 Phòng phụ trợ5 Bedrooms+ 1 Util i ty room
Diện tích lô đấtLot area375 m 2
Diện tích sàn xây dựng Total bui l t-up area475 m 2
Diện tích tầng hầmTotal basement area206 m 2
Tổng số cănNo of unit1
Bản vẽ chỉ mang tính minh họa, thiết
kế căn nhà có thể thay đổi theo nhu
cầu sử dụng.
This is just an illustration, it might be
changed according to owners’ desires.
unit 1/7
24.0
02.
003.
501.
806.
905.
154.
65
6.253.45 3.00 2.001.8016.50
M ẶT BẰ N G TẦ N G 1
1 ST F LO O R P L A N
–
BẾP ƯỚTWET KITCHEN
VỆ SINHPOWDER
P. ĂNDINING
BÃI CỎLAWN
BÃI CỎLAWN
TIỀN PHÒNGFOYER
P. KHÁCHLIVING
QUẦY BARBAR
BẾP KHÔDRY KITCHEN
KHO 2STORE 2
HIÊNPATIO
BÃI CỎLAWN
LOẠITYPE
A6–
24.0
02.
003.
501.
806.
905.
154.
65
16.504.751.45 4.50 2.00
unit 1/7
RANH GIỚI KHU ĐẤTBOUNDARY LINE
3.80
M ẶT BẰ N G TẦ N G 2
2 N D F LO O R P L A N
–
P. NGỦ 1BEDROOM 1
P. NGỦ 2BEDROOM 2
P. TẮM 1BATH 1
P. TẮM 2BATH 2
P. LÀM VIỆCSTUDY
P.TẮM LỚNMASTER
BATHROOM
P. THAY ĐỒDRESSING
P. NGỦ LỚNMASTER BEDROOM
BAN CÔNG 2BALCONY 2
BAN CÔNG 1BALCONY 1
4.755.25 4.50 2.00
24.0
03.
501.
805.
155.
803.
951.
802.
00
LOẠITYPE
A6–unit 1/7
RANH GIỚI KHU ĐẤTBOUNDARY LINE
16.50
M ẶT BẰ N G TẦ N G 3
3 R D F LO O R P L A N
–
P. SINH HOẠT CHUNGFAMILY ROOM
P. THỂ THAOGYM
P. TẮM 4BATH 4
P. TẮM 3BATH 3
P. NGỦ 4BEDROOM 4
P. NGỦ 3BEDROOM 3
P. THỜALTAR
BAN CÔNG 3BALCONY 3
BAN CÔNG 5BALCONY 5
BAN CÔNG 4BALCONY 4
BAN CÔNG 6BALCONY 6
KHO 3STORE 3
24.0
03.
501.
805.
155.
803.
951.
802.
00
LOẠITYPE
A6–
4.75 4.50 2.00
unit 1/7
RANH GIỚI KHU ĐẤTBOUNDARY LINE
16.505.25
1.30
5.50
3.30
3.30
3.65
HẦM ĐỂ XEGARAGE
P. KHÁCHLIVING
P. ĂNDINING
HIÊNPATIO
BẾP KHÔDRY KITCHEN
BẾP ƯỚTWET KITCHEN
P. NGỦ 1BEDROOM 1
P. TẮM 1BATH 1
P.TẮM LỚNMASTER
BATHROOM
P. THAY ĐỒDRESSING
P. NGỦ LỚNMASTER BEDROOM
BAN CÔNG 2BALCONY 2
BAN CÔNG 1BALCONY 1
BAN CÔNG 4BALCONY 4
BAN CÔNG 3BALCONY 3
P. SINH HOẠT CHUNGFAMILY ROOM
P. TẮM 4BATH 4
P. TẮM 3BATH 3
P. NGỦ 4BEDROOM 4
MÁI BẰNGFLAT ROOF
P. NGỦ 3BEDROOM 3
24.002.00 3.50 1.80 5.15 4.65 6.90
17.0
51.
50
M ẶT C ẮT
S EC T I O N
–
LOẠITYPE
A–
Top Related